Đồng hồ đo lưu lượng nước DN50 là một trong những loại đồng hồ được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Với kích thuwosfc DN50 giúp nó ứng dụng được trong cả những hệ thống dân dụng và công nghiệp.
Mục lục
1. Cấu tạo của đồng hồ đo lưu lượng nước DN50
Đồng hồ đo lưu lượng nước DN50 được cấu tạo bao gồm các bộ phận chính như:
- Thân đồng hồ: Thân đồng hồ được làm bằng hợp kim đồng, thép không gỉ hoặc nhựa tùy thuộc vào mục đích sử dụng và kích cỡ.
- Cánh quạt: Cánh quạt thường được làm bằng kim loại, có dạng hình cánh quạt và được gắn vào trục chính của đồng hồ. Cánh quạt quay theo dòng chảy của nước và tạo ra lực xoay.
- Hộp số: Hộp số được thiết kế để nhận lực xoay từ cánh quạt và chuyển đổi nó thành chuyển động thẳng đều của kim đo. Hộp số thường được làm bằng kim loại và có bánh răng hoặc một số thiết bị giúp tăng cường chính xác đo lượng nước.
- Kim đo: Kim đo chỉ ra lượng nước đã sử dụng và thường được gắn vào mặt đồng hồ.
2. Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo lưu lượng nước DN50
Đồng hồ nước dạng cơ hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên lý áp lực của dòng chảy. Khi nước chảy qua ống, áp suất nước sẽ làm quay một bộ phận trong đồng hồ gọi là tuabin hay cánh quạt. Tuabin này sẽ truyền động lực cho một bộ phận khác gọi là bộ truyền động, thông qua các bánh răng và hộp số.
Khi lưu lượng nước chảy qua đồng hồ, bộ đếm sẽ đếm số lượng lít nước đã chảy qua nhờ những vòng quay của tuabin. Kết quả đo được hiển thị trên mặt đồng hồ theo đơn vị lít hoặc m3.
Đồng hồ nước dạng cơ thường có độ chính xác cao và độ bền lâu dài. Tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi cặn bẩn và các tạp chất trong nước, do đó cần được bảo trì và vệ sinh định kỳ để đảm bảo hoạt động tốt.
3. Phân loại đồng hồ đo lưu lượng DN50
Đồng hồ nước dạng cơ có thể phân ra nhiều loại tùy thuộc vào kiểu vận hành và vật liệu.
3.1 Phân loại theo vật liệu
Gang
- Gang là môt loại vật liệu có giá thành tương đối rẻ và tính đúc cao, dễ điền khuôn. Chính vì lý do này mà vật liệu gang thường được dùng để sản xuất những loại đồng hồ có kích thước lớn.
- Bên ngoài các sản phẩm đồng hồ đo lưu lượng nước DN50 bằng gang thường được sơn phủ một lớp Epoxy giúp hạn chế oxy hóa từ môi trường.
Inox
- Đây là một loại vật liệu có công năng vượt trội. Khả năng chống chịu nhiệt và khả năng chống hóa chất tương đối cao đã khiến vật liệu này được trở thành lựa chọn ưu tiên trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Nhưng nhược điểm của nó là giá thành cao. Chính vì vậy chỉ nên dùng trong những môi trường yêu cầu cao để tiết kiệm chi phí.
3.2 Phân loại theo kiểu vận hành
Đồng hồ nước điện tử
- Đây là dạng đồng hồ hoạt động đo lường dựa trên nguyên lý điện từ. Chính vì vậy với các dòng chảy ổn định thiết bị đo này cho độ chính xác tương đối cao. Sai số chỉ dưới 0.5%.
- Phần mặt hiển thị của các thiết bị này thường được thiết kế dạng LED hoặc LCD giúp các chỉ số hiển thị đa dạng và dễ đọc.
- Nhưng nhược điểm của thiết bị này là giá thành cao và chỉ đo được những môi chất có độ dẫn điện lớn.
Đồng hồ nước dạng cơ
- Đồng hồ đo lưu lượng nước DN50 dạng cơ tuy có độ chính xác không cao bằng điện tử, nhưng độ bền của thiết bị này tương đối cao.
- Ngoài ra thiết bị này hoạt động không cần điện năng hoặc nhiên liệu giúp tiết kiệm tối đa chi phí.
- Với cấu tạo và nguyên lý hoạt động tương đối đơn giản nên việc sửa chữa và bảo trì thiết bị đo này cũng rất dễ dàng.
4. Lưu ý khi sử dụng đồng hồ đo lưu lượng nước DN50
- Lắp đặt đúng cách: Đảm bảo đồng hồ nước được lắp đặt đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh lỗi do lắp đặt không đúng cách.
- Kiểm tra định kỳ: Nên kiểm tra định kỳ đồng hồ nước để đảm bảo hoạt động chính xác và không bị hỏng hóc.
- Vệ sinh định kỳ: Đồng hồ nước cần được vệ sinh định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và cặn bẩn có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động của đồng hồ.
- Kiểm tra áp lực nước: Nếu áp lực nước quá cao so với áp lực làm việc của đồng hồ thì có thể ảnh hưởng đến hoạt động đo lường. Vì vậy bạn cần kiểm tra áp lực nước định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định của đồng hồ.
- Bảo quản đúng cách: Nên bảo quản đồng hồ nước ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa các nguồn nhiệt và độ ẩm cao.
5. Một số loại đồng hồ đo lưu lượng nước DN50 phổ biến
Đồng hồ đo lưu lượng nước Unik DN50
- Kích thước: DN50
- Vật liệu chế tạo thân: Gang đúc, sơn phủ epoxy
- Kiểu kết nối: Nối bích
- Cơ chế hoạt động: cơ học.
- Áp lực làm việc: Tối đa 16bar
- Nhiệt độ làm việc: 0 – 150 độ C
- Đơn vị hiển thị: 1m3; 10m3,.
- Xuất xứ: Đài Loan
Đồng hồ nước Sensus DN50
- Xuất xứ: Germany
- Kích thước DN50
- Vật liệu chế tạo thân: Gang
- Kích thước ống: Phi 60
- Nhiệt độ làm việc: Tối đa 50 độ C
- Kiểu kết nối: Mặt bích
- Áp suất làm việc: PN16
- Bảo hành: 12 tháng
Đồng hồ đo lưu lượng nước DN50 Komax
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Kích thước: DN50
- Mặt số: 0000000 m3/h
- Áp lực làm việc: 16Bar
- Cấp làm việc: B
- Nhiệt độ làm việc: 0 ~ 90 độ C
- Kiểu kết nối: mặt bích
- Vật liệu chế tạo: Gang
- Tiêu chuẩn mặt bích: BS
- Bảo hành: 12 tháng
Bài viết liên quan
Đọc nhiều nhất
[BẢNG] Ăn mòn hóa học | Ăn mòn kim loại...
14/12/2023
2661 views
Định luật Faraday về cảm ứng điện từ
11/01/2023
1880 views
Giao tiếp RS232 là gì? Tất tần tật về RS232
13/10/2022
1704 views
Tốc độ âm thanh là gì? Vận tốc âm thanh...
12/01/2023
1265 views
CF8 là gì? so sánh giữa CF8 và CF8M
09/03/2023
1262 views
Lực quán tính là gì? Sự cân bằng lực quán...
13/01/2023
1173 views
RS485 là gì
13/10/2022
1150 views
Vì sao nói dòng điện có mang năng lượng
04/02/2023
1144 views